Máy đo độ cứng
Thiết bị kiểm tra độ cứng bán tự động Rockwell 206EX/EX2/EXS là dòng thiết bị kiểm tra độ cứng bán tự động, kết quả đo với sự chính xác cao, hiển thị cao.
Thiết bị kiểm tra độ cứng Rockwell Model 206EX/EX2/EXS là dòng thiết bị kiểm tra bán tự động, kết quả đo với sự chính xác cao, hiển thị cùng lúc 2 thang đo trên màn hình, sử dụng cho các xưởng nhiệt luyện nhà xưởng vừa , các phòng thí nghiệm kiểm tra yêu cầu độ chính xác 1%
206EX | 206EXS | 206EX2 |
Đối với tất cả các kim loại: sắt, thép, thép cường lực, gang, đồng thau, nhôm, đồng, hợp kim kim loại, nhựa cứng và mềm có độ dày cao hơn 0,6 mm | Thấm Ni tơ, xi măng để làm cứng bề mặt với độ sâu nhỏ hơn 0,6 mm | Bao gồm cả 206EX và 206EX2 |
Model | 206EX | 206EXS | 206EX2 |
Tiêu chuẩn đáp ứng | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 |
Độ cao nâng | 0/215mm | 0/215mm | 0/215mm |
Lực tải ban đầu | 98.1 N (10 kgf) | 29.4 (3 kgf) | 29.42 - 98.07 N (3 - 10kgf) |
Tải thử nghiệm | Rockwell: 588.4 - 980.7 - 1471 N (60 - 100 - 150 kgf) | Superficial Rockwell: 147.1 - 294.2 - 441.3 N (15 - 30 - 45 kgf) | Bao gồm EX và EXS |
Vickers (Only indentation): 98.07 - 980.7 N (10 - 100 kgf) | Vickers (Only indentation): 29.42 - 294.2 N (3 - 30 kgf) | ||
Brinell HBWT (Optional): 98.07 - 612.9 - 1226 - 1839 N | Brinell HBWT (Optional): 153.2 - 294.2 - 306.5 N (15.625 - 30 - 31.2 kgf) | ||
(10 - 62.5 - 125 - 187.5 kgf) | |||
Khả năng kiểm tra thực | Rockwell: HRC - HRA - HRD - HRB - HRF - HRG - HRL - HRM - HRR | Superficial Rockwell: HRN + HRT | Bao gồm EX và EXS |
Brinell HBWT (On request): HB30 - HB10 - HB5 - HB2.5 MPa (F/D2) | Brinell HBWT (On request): HB30 - HB10 - HB5 - HB2,5 MPa (F/D²) | ||
Vickers (Only indentation): HV10 - HV100 | Vickers: HV3 - HV30 | ||
Độ chính xác | Nhỏ hơn 1% | Nhỏ hơn 1% | Nhỏ hơn 1% |