3X2i21x5czkXpvDFOyAyPOlH2vuhB5KO7TG4dgmf.png

Các tấm cảm biến bức xạ kỹ thuật số DDA

GE - DXR250-C/ U-W

Màn chụp ảnh phóng xạ 100% kỹ thuật số DXR250C-W và DXR250U-W với kết nối Wifi thiết kế mới phù hợp trong công nghiệp.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Kích thước/ Độ phân giải:
    • 405 x 405 mm// 2048 x 2048 pixels (DXR250-U-W)
    • 200 x 200 mm// 1024 x 1024 pixels (DXR250-C-W)
  • Bit Depth: 14 bit tuyến tính
  • Nguồn pin lắp bên trong màn thu (có thể sử dụng nguồn kết nối bên ngoài- nếu cần). Nguồn pin có thể thay nóng
  • Truyền dữ liệu bằng Wifi với khoảng cách 80m tới thiết bị thu nhận dữ liệu.
  • Phần mềm phân tích Rhythm Cho phép phân tích hình ảnh và đo lường kích thước, Đo độ ăn mòn, Quan sát đồng thời nhiều độ dày khác nhau/ nhiều vật liệu khác nhau (Flash Filter).
  • Có khả năng đồng bộ hóa với ống phát dạng xung

Ứng Dụng

  • Kiểm tra các chi tiết cơ khí
  • Kiểm tra độ dày, ăn mòn và mài mòn trong đường ống, bồn bể
  • Kiểm tra chất lượng mối hàn
  • Kiểm tra ống trao đổi nhiệt

Thông Số Kỹ Thuật

ModelDXR250C-WDXR250U-WDXR250VDXR250PDXR250DXR250RTDXR500DXR500L
Flat Panel TypeAmorphous siliconAmorphous siliconAmorphous SiliconAmorphous SiliconAmorphous SiliconAmorphous SiliconAmorphous SiliconAmorphous Silicon
Scintillator MaterialGadolinium oxysulfide (GOS)Gadolinium oxysulfide (GOS)GOSCslCslCslCslCsl
Active Area200 mm x 200 mm (*)405 mm x 405 mm (*)410 x 410 mm410 x 410 mm410 x 410 mm205 x 205 mm230 x 190 mm307 x 240 mm
Image Format1024 x 1024 / Binned: 512 x 512 /cROI (**) 512 x 5122048 x 20482048 x 20482048 x 20482048 x 20481024 x 10242304 x 19203027 x 2400
Pixel Pitch200 μm200 μm200 μm200 μm200 μm200 μm100 μm100 μm
A/D Conversion14 bits14 bits14 bits14 bits14 bits14 bits14 bits14 bits
Min Exposure Time130 ms130 ms130 ms130 ms7.5 or 3.0 fps30 fps3.0 fps375 ms
InterfaceGigabit Ethernet (separate line) WIFI 802.11 g (adhoc / Access Point100MBit Ethernet (separate line) WIFI 802.11 g (adhoc / Access Point)Gigabit EthernetGigabit EthernetFiber Optic/EthernetFiber OpticFiber Optic/EthernetGigabit Ethernet
Dynamic Range10,000 : 110,000 : 110,000:110,000:110,000:110,000:110,000:110,000:1
Dimensions408mm x 257mm x 25mm600mm x 460mm x 26mm585x465x27 mm585x465x27 mm562x454x52.5 mm260x260x114.3 mm238.5x292x188 mm356x360x122.5 mm
Weight3.5 kg (7 lb) (including batttery, without hard-shell)5 kg (12 lb) (including batttery without hard-shell) 6 kg (13 lb)6 kg (13 lb)22 kg (49 lb)14 kg (31 lb)14 kg (31 lb)15 kg (33 lb)
Operating Temp-20°C to 50°C(reduced dynamic rangeat highertemperatures in this range)-20°C to 50°C(reduced dynamic range at highertemperatures in this range)10° to 35° C10° to 35° C10° to 35° C10° to 35° C10° to 35° C10° to 35° C

Sản phẩm cùng Danh mục

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp