Thiết bị phân tích OXY/NITƠ/HYDRO (O/N/H)
Đây là thiết bị phân tích nguyên tố Ô xy và Hydro có độ chính xác và độ lặp lại cao, phù hợp với công nghệ tối tân của R&D cũng như kiểm soát chất lượng tron...
Tổng quan | |
Nguyên lý | N: Đầu dò dẫn nhiệt (TCD) |
O: Đầu dò hồng ngoại không phân tán | |
Dải đo* | Oxy:0-5%, Nitơ:0-3% |
*Dải đo mở rộng đến 100% khối lượng bằng cách giảm trọng lượng mẫu | |
Trọng lượng mẫu | 1,0 ± 0,1g |
Độ nhạy (Khả năng đọc tối thiểu) | Oxygen/Nitrogen: 0.0000001%(m/m) |
Độ chính xác**(Độ lặp lại) | Oxygen/Nitrogen |
σn-1≦0.02%(m/m) hoặc CV≦0.5% tùy theo cái nào lớn hơn (Khí tham chiếu) | |
σn-1≦0.3%(m/m) hoặc CV≦1.0% tùy theo cái nào lớn hơn (Mẫu tham chiếu) | |
** Dựa vào trọng lượng mẫu 1.0 ± 0.1g và bằng các chức năng tự động mô tả dưới đây | |
Hiển thị | Kết quả đo: LCD hoặc bản in |
Tin nhắn cảnh báo: LCD hoặc bản in | |
Giản đồ: LCD | |
Công suất của lò | Nung chảy mẫu trong dòng khí trơ bằng lò xung |
Cho phep cài đặt công suất phát từ 0 – 8.0 kw | |
Nhập mẫu | Cơ chế đưa mẫu/flux (chất trợ chảy) kép |
Điều kiện tích hợp | Tích hợp cài đặt trước thời gian |
Tích hợp để đạt mức độ so sánh | |
Tích hợp cài đặt trước thời gian hoặc tích hợp để đạt mức so sánh, tùy theo cái nào ngắn hơn | |
Tên Mẫu | Có thể nhập tới 20 ký tự 01-byte |
Hiệu chuẩn | Kết quả đo: LCD hoặc bản in |
Tin nhắn cảnh báo: LCD hoặc bản in | |
Giản đồ: LCD | |
Chức năng | Hiển thị đường cong chiết xuất khí theo thời gian thực |
Gián đoạn phân tích | |
Tự động chẩn đoán và hiển thị cảnh báo | |
Phân tích đường cong chiết xuất khí (phân tích sự tương đồng, sự khác biệt...) | |
Cổng kết nối (RC-232C hoặc TCP/IP) | |
Kích thước | 750mm(H)×785mm(D)×653mm(W) |
Trọng lượng | 230kg |
Computer | PC có hệ điều hành Windows XP (SP2) và cao hơn |
Khí yêu cầu | Khí mang He: độ tinh khiết > 99.995%, Áp suất 0.35MPa |
Ống thép không gỉ (đường kính ngoài 3mm) và các khớp nối phù hợp | |
Khí hoạt động là khí khô hoặc N2: Áp suất 0.45MPa | |
Ống Nylon (đường kính ngoài 6mm) và các khớp nối phù hợp. | |
Cơ chế làm mát | Bộ tản nhiệt (Loại rời) |
Cân điện tử (Tùy chọn) | Cho phép kết nối với cân điện tử hiển thị tối thiểu1-0.01mg |
Bộ điều tiết điện thế (tùy chọn) | Công suất:15kVA |
Trọng lượng: 130kg |