Thiết bị phân tích
Dành cho các chuyên gia phân tích yêu cầu độ chính xác cao nhất. Thiết bị phân tích Các bon/Lưu huỳnh EMIA-Expert dựa trên công nghệ Hồng ngoại không tán xạ....
Thiết bị phân tích Các bon/Lưu huỳnh EMIA-Expert dựa trên công nghệ Hồng ngoại không tán xạ của HORIBA, với hiệu suất làm sạch được cải tiến, phần mềm thân thiện với người sử dụng, tuổi thọ, khả năng hoạt động và bảo trì được tăng cường đảm bảo hiệu suất đo và rút ngắn thời gian đo, đẩy nhanh tốc độ phát triển và sản xuất.
Các chức năng được cải tiến của EMIA-Expert
Ngoài các chức năng tiêu chuẩn như EMIA-Pro, EMIA-Expert có các chức năng được cải tiến để phân tích hiệu suất cao.
Cho phép đo hàm lượng các bon cực thấp với độ chính xác cao bằng cách loại bỏ các tạp chất hydrocacbon trong khí mang.
Các mẫu ẩm hoặc các mẫu tạo ra nước trong quá trình phân tích có thể gây ra một lỗi nhỏ khi phân tích lưu huỳnh. Điều này là do nước thoát ra hấp thụ khí SO2. Sử dụng bộ lọc gia nhiệt, sự hấp thụ SO2 bằng độ ẩm sẽ bị ngăn lại đảm bảo phân tích chính xác lưu huỳnh.
Đặc điểm
Cơ chế làm sạch mới độc đáo (đang chờ cấp bằng sáng chế) loại bỏ sạch bụi trong lò, cho phép người vận hành tiếp tục sử dụng thiết bị không cần bảo trì tới tận 200 lần đo.
* Tùy thuộc vào mẫu và điều kiện đo
Tổng quan | |
Lượng mẫu yêu cầu | 1g ± 0.1g |
Thời gian đo điển hình | 70 giây/chu kỳ |
Carbon | |
Dải đo (m/m) | 0.6 ppm - 10.0% |
Độ chính xác đo mẫu trống | σn-1≦ 0.3 ppm |
Lưu huỳnh | |
Dải đo (m/m) | 0.6 ppm - 1.0% |
Độ chính xác đo mẫu trống | σn-1 ≦ 0.3 ppm |
Độ chính xác đo mẫu | |
Carbon | σn-1 ≦ 0.3 ppm(< 20 ppm) |
σn-1 ≦ 1.0 ppm hoặc RSD≦0.5%(>20 ppm) | |
Lưu huỳnh | σn-1 ≦ 0.3 ppm(less than 20 ppm) |
σn-1 ≦ 1.0 ppm or RSD≦0.75%(more than 20 ppm) | |
Phụ trợ | |
Khí mang | O xy |
(Độ tinh khiết; 99.5%, Áp suất; 0.3-0.33 MPa) | |
Khí vận hành | Nit ơ |
(Độ tinh khiết; 99.5%, Áp suất; 0.35-0.38 MPa) | |
Nguồn điện | 200/220/240V, 50/60Hz, 5kVA |
Kích thước | |
Máy chính* | 500(R) x 725(S) x 710(C) mm |
Bộ lọc | 160(R) x 560(S) x 512(C) mm |
Trọng lượng | |
Máy chính | ~ 134 kg |
Bộ lọc | ~ 21 kg |
Xử lý dữ liệu và vận hành | |
Kết nối dữ liệu USB với PC Windows 8.1 | |
Vận hành bằng bảng điều khiển cảm ứng, bàn phím và chuột | |
Tên model | |
EMIA-20E: | Carbon/Sulfur |
EMIA-21E: | Carbon |
EMIA-22E: | Sulfur |