Máy phát hiện rò rỉ nắp khoang chứa
Thiết bị phát hiện nhanh rò rỉ nắp khoang chứa, tín hiệu báo động bằng âm thanh và hiển thị dạng số, biêu đồ trên màn hình LCD
Tổng quan | |
Kích thước: | 110 mm x 185 mm x 45 mm |
(4.3" x 7.3" x 1.8") W x H x D | |
Trọng lượng: | 500g bao gồm pin |
Năng lượng: | Alkaline hoặc pin sạc |
Thời gian hoạt động: | 4-5h liên tục với pin sạc |
8-9h liên tục với pin Alkaline | |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Tần số: | 40000KHz, +/- 200KHz băng thông |
Lớp vỏ: | Nhựa ABS màu cam có thể hập thụ độ sốc |
Nhiệt độ hoạt động: | -20°C to +50°C (-4°F to 122°F) |
Lưu trữ : | -10°C to +60°C (14°F to 140°F) |
Bảo hành | 3 năm |
Đầu phát- Transmitter | |
Kích thước: | 120mm x 150mm x 90mm |
Trọng lượng: | 680g bao gồm pin |
Năng lượng: | 12 pin sạc MaxE 2100 mAh được cung cấp theo nguyên bộ. Nguồn điện ngoài 12-24 V DC |
Thời gian pin: | 4.5 h với pin 2100 mAh MaxE |
Đầu sạc pin: | Đầu sạc cung cấp nguồn điện 100-240v AC 50-60Hz |
Thời gian sạc đầy | gần 3 tiếng |
Cấp bảo vệ: | IP40 & IP42 |
Tần số: | 40 000 kHz, +/_ 80 Hz |
Thành phần đầu phát: | 19 x 16 mm đường kính dùng những đầu phát sóng siêu âm 40kHz |
Nguồn đầu phát | 130 dB |
Lớp vỏ: | Lớp vỏ nhựa ABS |
Nhiệt độ hoạt động: | -20°C to +50°C (-4°F to 122°F) |
Lưu trữ: | -10°C to +60°C (14°F to 140°F) |
Mức phù hợp: | Tiêu chuẩn CE, BS EN 60945:2002 |
Môi trường: | RoHS, WEEE complient |