qOLzUQW9D0IkCTuNZWQ1kMvBUYSFNkkxc8xU62jU.jpeg
Thiết Bị Phân Tích Độ Tròn
Taylor Hobson - Talyrond 131c

Thiết bị phân tích độ tròn để bàn

Taylor Hobson - Talyrond 131c

Talyrond 131C là bản nâng cấp của dòng Talyrond 130 với khả năng vận hành tự động bằng động cơ bước chính xác cũng như mở rộng phạm vi đo với bàn quay lớn

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Thiết bị đo độ tròn đơn giản, phù hợp nhiều ứng dụng như đo độ tròn, độ phẳng, độ song song, vuông góc...
  • Dải đo của kim đến 2mm; Độ phân giải trung bình đến 30nm
  • Đĩa quay vòng bi khí chính xác đến ± 0.02 μm
  • Khả năng xác định tâm và mức bằng tay nhanh chóng
  • Đo đạc tự động bằng mô tơ (Model Talyrond 131)
  • Hệ thống nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản
  • Phần mềm μltra Roundness đi kèm cho phép đo đạc, phân tích, lưu kết quả
  • Dễ vận hành và đào tạo; Độ bền cao, cấu tạo chắc chắn
  • Tích hợp module giao diện điện tử

Thông Số Kỹ Thuật

Talyrond 131c
Measuring CapacityMax diameter370mm(15in)
Max height225mm(9in)
Max weight (balanced load)20kg(44lb)
Weights and DimensionsMain instrument: overall weight62kg(136lb)
Overall length (arm fully retracted)820mm(32in)
Overall width343mm(13.5in)
Overall height740mm(29.2in)
Worktable & SpindleWorktable diameter 125mm (4.94in)
Range of manual centering+/- 1.25mm (±0.054in)
Range of manual leveling+/- 30 arc minutes
Height of neutral plane51mm (2in)
Speed of rotation6rpm clockwise nominal
System roundness limit of error**+/- (0.025μm +0.00025μm/mm) +/- (0.98μin+0.25μin/in)
Axial limit of error0.025μm (0.98μin)
Gauge Range & ResolutionMaximum range+/- 1mm (+/- 0.039in)
Resolution at maximum range0.03μm (1.18μin)
Minimum range+/- 0.2mm (+/- 0.008in)
Resolution at min range0.006μm (0.24μin)
Filter OptionsPhase corrected 2CR, gaussian and bandpass filtering available by menu selection.
Filtering is operator selectable from 1-15upr, 1-50upr, 1-150upr, 1-500upr, 15-150upr, 15-500upr and user selected.
Electrical SupplyAlternating supply, single phase with earth (3 wire system)
Voltage90-260v
Frequency47-63Hz
Consumption (total system)250VA max, 160w
Environmental ConditionsTemperature:Operating 10-35°C (50°F - 95°F)
Storage-10 to +50°C (14°F - 122°F)
Temp/time gradientless than 2°C / hour (3.6°F / hour)
Humidity Operating30% to 80% relative, non-condensing
Storage10% to 90% relative, non-condensing
Free air flow rate1.0m / sec maximum steady (39.4in / sec)
Air Source RequirementsMaximum source pressure8.1bar (120psi)
Minimum source pressure5.4bar (80psi)
Air consumption0.037cu.m / min (1.3scfm)
Operating pressure4.1bar (60psi)
Filtering5μm (200μin)
Moisture content - dewpoint2°C (3.6°F)

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp