Máy tiện vạn năng tốc độ vô cấp
Khác với dòng máy tiện đa năng, máy tiện CU1250RD là máy tiện vô cấp được điều khiển tốc độ thông qua một biến tần biến đổi tần số.
Khác với dòng máy tiện đa năng, máy tiện CU1250RD là máy tiện vô cấp được điều khiển tốc độ thông qua một biến tần biến đổi tần số. Máy có 4 dải tốc độ khác nhau .
Máy có thể gia công với "Tốc độ cắt liên tục" (V-const), nghĩa là tốc độ cắt được duy trì trong quá trình thay đổi đường kính quay, do đó đạt được độ chính xác và độ mịn của bề mặt.
Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị | CU 1250RD |
Khả năng làm việc | ||
Chiều cao tâm máy. | mm | 625 |
Đường kính qua băng. | mm | 1320 |
Đường kính qua bàn xe dao. | mm | 940 |
Đường kính qua hầu. | mm | 1500 |
Khoảng cách chống tâm. | mm | 1500, 3000, 4000, 5000, 6000, 7000, 8000, 9000, 10000. |
Chiều rộng băng máy. | mm | 700 |
Số mũi trục chính DIN 55027 | 15 | |
Trục chính | ||
Lỗ trục chính | mm | 155 |
Số cấp tốc độ trục chính | Cấp | Vô cấp, chia làm 4 dải |
Dải tốc độ của trục chính | Vòng/phút | 3,7-15,6; 14,7-62; 58-250; 235-1000 |
Công suất mô tơ trục chính | Kw | 30 |
Số bước tiến dao | 160 | |
Độ tiến dao | ||
Tiến dao dọc | mm/vòng | 0,032 – 38,9 |
Tiến dao ngang | mm/vòng | 0,016 – 19,45 |
Số bước ren | 80 | |
Tiện ren | ||
Tiện ren theo hệ m | mm | 0,5 – 480 |
Tiện ren theo hệ inch | Tpi | 60 – 1/16 |
Tiện ren module | module | 0,125 – 120 |
Tiện ren DP | DP | 240 – 1/4 |
Hành trình ngang | mm | 625 |
Hộp chạy dao | ||
Hành trình dọc | mm | 270 |
Đường kính ụ động | mm | 125 |
Ụ động | ||
Côn nòng | Morse | 6 |
Hành trình ụ động | mm | 260 |
Trọng lượng | ||
Máy có khoảng cách chống tâm 3000mm | kg | 8500 |